GANAFADS

ADsAna-TN Ana: Face:

Chủ Nhật, 24 tháng 3, 2024

Ung thư biểu mô tế bào gan HCC căn bệnh phổ biến trong các loại ung thư gan

Nấm lim xanh là loài nấm mọc trên những cây lim xanh đã mục khô trong rừng nguyên sinh ở Việt Nam và Lào. Nấm lim xanh...

Người đăng: Nấm Lim Xanh vào Thứ Tư, 3 tháng 1, 2024

Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma, HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% các trường hợp ung thư gan. Bệnh này thường phát triển từ các tình trạng bệnh lý mạn tính của gan như xơ gan do viêm gan B hoặc C mạn tính. Các triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào gan có thể bao gồm đau bụng, sốt, chán ăn, sụt cân, chướng bụng, vàng da và mắt, cũng như gan to.

Chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan thường dựa vào các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT scan, và MRI, cùng với xét nghiệm máu để đo các chỉ số như AFP (Alpha-fetoprotein). Trong một số trường hợp, sinh thiết gan có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán.

Các phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan bao gồm phẫu thuật cắt bỏ phần gan chứa khối u, liệu pháp gây thuyên tắc mạch bằng hóa chất qua động mạch (TACE), ghép gan, và các phương pháp điều trị hóa chất toàn thân. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, mức độ rối loạn chức năng gan, và sự hiện diện của xơ gan.

Đối với ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn sớm, phẫu thuật cắt gan là lựa chọn tối ưu, và trong một số trường hợp, ghép gan cũng có thể đem lại kết quả tốt. Tuy nhiên, việc chẩn đoán sớm ung thư biểu mô tế bào gan thường khó khăn do triệu chứng không rõ ràng và các khối u nhỏ khó phát hiện qua xét nghiệm AFP huyết thanh.

Tầm soát ung thư biểu mô tế bào gan ở những người có nguy cơ cao, như những người nhiễm virus viêm gan B hoặc C mạn tính là quan trọng để phát hiện bệnh sớm và cải thiện tiên lượng. Các xét nghiệm như AFP-L3 có thể giúp phân biệt giữa ung thư biểu mô tế bào gan và bệnh gan mãn tính, cũng như theo dõi sự phát triển của bệnh.

Ngoài ra, việc phát hiện và điều trị sớm ung thư biểu mô tế bào gan càng hiệu quả, đặc biệt là khi bệnh nhân thay đổi lối sống lành mạnh và tích cực điều trị.

Các giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào gan

Các giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào gan được phân loại dựa trên hệ thống phân đoạn TNM, mô tả kích thước và số lượng khối u, sự xâm lấn mạch máu, sự lan rộng đến hạch bạch huyết và di căn xa

Dưới đây là các giai đoạn của ung thư biểu mô tế bào gan:

- Giai đoạn IA (T1a, N0, M0): Một khối u ≤ 2 cm và không có xâm lấn mạch máu.

- Giai đoạn IB (T1b, N0, M0): Một khối u > 2 cm và không có xâm lấn mạch máu.

- Giai đoạn II (T2, N0, M0): Một khối u > 2 cm có xâm lấn mạch máu hoặc nhiều khối u không lớn hơn 5 cm.

- Giai đoạn IIIA (T3, N0, M0): Nhiều khối u, ít nhất một trong số đó lớn hơn 5 cm.

- Giai đoạn IIIB (T4, N0, M0): Một hoặc nhiều khối u kích thước bất kỳ liên quan đến một nhánh chính của tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan, hoặc khối u với sự xâm nhập trực tiếp vào các cơ quan khác ngoài túi mật hoặc thủng phúc mạc.

- Giai đoạn IVA (T bất kỳ, N1, M0): Một hoặc nhiều khối u kích thước bất kỳ kèm theo xâm lấn đến các hạch bạch huyết lân cận.

- Giai đoạn IVB (T bất kỳ, N bất kỳ, M1): Khối u hoặc các khối u kích thước bất kỳ kèm theo di căn xa, như đến phổi, xương, não.

Ung thư gan giai đoạn đầu có tiên lượng điều trị tốt và khả năng phục hồi sức khỏe khả quan. Tuy nhiên, triệu chứng của ung thư gan giai đoạn đầu thường không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm gan hoặc xơ gan, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn.


Nấm lim xanh là loài nấm mọc trên những cây lim xanh đã mục khô trong rừng nguyên sinh ở Việt Nam và Lào. Nấm lim xanh...

Người đăng: Nấm Lim Xanh vào Thứ Tư, 3 tháng 1, 2024

Các phương pháp điều trị ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh và có thể bao gồm phẫu thuật, cấy ghép gan, liệu pháp hóa chất, xạ trị, hoặc các phương pháp điều trị hỗ trợ khác. Đối với ung thư gan giai đoạn cuối, các lựa chọn điều trị thường tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Các Phương Pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất và có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh, mức độ rối loạn chức năng gan và xơ gan. Dưới đây là một số phương pháp điều trị chính:

Phẫu thuật cắt gan

Phẫu thuật cắt bỏ phần gan chứa khối u là một phương pháp điều trị chuẩn chấp nhận được đối với ung thư biểu mô tế bào gan có thể cắt bỏ ở bệnh nhân có chức năng gan được bảo tồn. Phẫu thuật cắt gan được chỉ định với mục tiêu điều trị khỏi trong những tình huống sau: chức năng gan còn đủ, khối u đơn độc không có xâm lấn mạch máu lớn, và chức năng phần gan chừa lại phải đủ.

Ghép gan

Ghép gan là phương pháp điều trị duy nhất có thể điều trị cả ung thư gan và bệnh lý gan nền như xơ gan. Chỉ định ghép gan theo các hướng dẫn trên thế giới đều dựa vào tiêu chuẩn Milan (01 u với kích thước u không quá 5cm hoặc chưa xâm lấn mạch và di căn xa).

Nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

TACE là biện pháp ngăn chặn nguồn cung cấp máu cho khối u ác tính trong gan. Bác sĩ sẽ luồn dụng cụ vào đến nhánh động mạch gan cấp máu cho khối u, sau đó bơm vật liệu nút mạch kèm hóa chất gây tắc mạch. Phương pháp này được chỉ định điều trị cho các trường hợp u gan to, nhiều ổ, không còn khả năng phẫu thuật hoặc dùng điều trị như bước đệm trước khi tiến hành phẫu thuật cắt u gan.

Điều trị tại chỗ

Điều trị tại chỗ bao gồm các phương pháp điều trị tác động trực tiếp vào tế bào ung thư hoặc khu vực mô xung quanh khối u như đốt sóng cao tần (RFA), thuyên tắc hóa trị động mạch qua gan (TACE) và thuyên tắc vi cầu yttrium-90 (SIRT).

Điều trị hóa chất toàn thân

Đối với các trường hợp ung thư tế bào gan giai đoạn tiến triển mà không phù hợp với điều trị can thiệp qua đường động mạch, điều trị hóa chất toàn thân vẫn mang lại kết quả hạn chế trong khi độc tính lại cao do tình trạng xơ gan kèm theo.

Điều trị hỗ trợ

Điều trị hỗ trợ bao gồm việc điều trị bệnh lý gan nền tảng và nâng đỡ chức năng gan, dùng thuốc kháng virus khi có chỉ định, hỗ trợ dinh dưỡng để nâng tổng trạng, và điều trị các bệnh lý đi kèm.

Tắc mạch xạ trị

Tắc mạch xạ trị là một phương pháp can thiệp qua đường động mạch đưa các hạt vi cầu gắn dược chất phóng xạ trực tiếp vào khối u qua đường động mạch.

Liệu pháp điều trị mới

Có những liệu pháp điều trị mới đang được nghiên cứu và áp dụng như liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp gen.

Các phương pháp điều trị này có thể được kết hợp với nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể của bệnh nhân. Điều quan trọng là bệnh nhân cần được đánh giá bởi một đội ngũ chuyên gia y tế để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Nấm lim xanh là loài nấm mọc trên những cây lim xanh đã mục khô trong rừng nguyên sinh ở Việt Nam và Lào. Nấm lim xanh...

Người đăng: Nấm Lim Xanh vào Thứ Tư, 3 tháng 1, 2024

Ung thư biểu mô tế bào gan sống được bao lâu

Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, kích thước và số lượng khối u, cũng như phản ứng của bệnh nhân đối với các phương pháp điều trị. Dưới đây là một số thông tin về tiên lượng sống dựa trên các giai đoạn khác nhau của bệnh:

Giai đoạn sớm (giai đoạn 0 và A)

Nếu ung thư gan được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng sống có thể tốt, với tỷ lệ sống sót 5 năm có thể lên tới 60-80% cho những bệnh nhân có khối u đơn độc nhỏ hơn 5 cm và không tăng áp lực tĩnh mạch cửa.

Giai đoạn trung gian (giai đoạn B)

Đối với bệnh nhân có nhiều khối u và không còn chỉ định phẫu thuật, phương pháp TACE có thể được sử dụng với tiên lượng sống còn khoảng 2-5 năm.

Giai đoạn tiến triển (giai đoạn C)

Khi ung thư đã xâm lấn tĩnh mạch cửa hoặc di căn ngoài gan, tiên lượng sống còn có thể kéo dài từ 1 năm trở lên tùy thuộc vào đáp ứng với các phương pháp điều trị như thuốc nhắm trúng đích và miễn dịch.

Giai đoạn cuối (giai đoạn D)

Khi ung thư đã xâm lấn tĩnh mạch cửa, di căn ngoài gan, và chức năng gan ở giai đoạn cuối, tiên lượng sống còn khoảng 3 tháng và điều trị chủ yếu là giảm nhẹ triệu chứng.

Cần lưu ý rằng những con số này chỉ mang tính chất tham khảo và thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Đối với bệnh nhân ung thư gan, việc phát hiện sớm và tiếp cận các phương pháp điều trị hiện đại có thể cải thiện đáng kể tiên lượng sống.

Chăm sóc bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan

Chăm sóc bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) cần được thực hiện theo từng giai đoạn cụ thể của bệnh. Dưới đây là hướng dẫn chăm sóc cho bệnh nhân ở các giai đoạn khác nhau:

Giai đoạn sớm (0 và A)

Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ. Chăm sóc chủ yếu tập trung vào việc theo dõi sức khỏe và điều trị tích cực để cải thiện tiên lượng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc ghép gan nếu phù hợp. Bệnh nhân cũng cần được khuyến khích duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực để hỗ trợ quá trình điều trị.

Giai đoạn trung gian (B)

Ở giai đoạn trung gian, bệnh nhân có thể đã phát triển nhiều khối u và không còn chỉ định phẫu thuật. Chăm sóc bệnh nhân bao gồm việc quản lý các triệu chứng và cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng. Phương pháp điều trị như TACE (nút mạch hóa chất động mạch) có thể được áp dụng để kiềm chế sự phát triển của khối u.

Giai đoạn tiến triển (C)

Ở giai đoạn tiến triển, ung thư có thể đã xâm lấn tới các mô lân cận hoặc di căn xa. Chăm sóc bệnh nhân bao gồm việc giảm nhẹ triệu chứng, hỗ trợ dinh dưỡng và tư vấn tâm lý. Các phương pháp điều trị toàn thân như hóa trị, liệu pháp nhắm đích và liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng.

Giai đoạn cuối (D)

Ở giai đoạn cuối, mục tiêu chăm sóc chuyển sang giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các biện pháp chăm sóc bao gồm quản lý đau, chăm sóc dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và tư vấn chăm sóc cuối đời. Việc điều trị triệu chứng như truyền máu, thuốc cầm máu và can thiệp nội soi cầm máu cấp cứu có thể được áp dụng.

Trong tất cả các giai đoạn, việc theo dõi sức khỏe định kỳ và duy trì lịch tái khám là cần thiết để đánh giá tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết. Gia đình và người chăm sóc cần được hướng dẫn cách chăm sóc bệnh nhân tại nhà, bao gồm cách quản lý triệu chứng, cung cấp dinh dưỡng phù hợp và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân.

Ung thư tế bào gan nên ăn gì và kiêng gì?

Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) cần có một chế độ dinh dưỡng cân đối và lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe. Dưới đây là một số khuyến nghị về thực phẩm nên ăn và kiêng cử:

Thực Phẩm Nên Ăn:

- Protein Nạc: Bệnh nhân nên tiêu thụ thực phẩm giàu protein nạc như đậu nành, sản phẩm từ sữa ít béo, cá, trứng để tăng cường miễn dịch và hỗ trợ điều trị.

- Trái Cây và Rau Củ: Chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Trái cây và rau quả tươi giàu chất chống oxy hóa, giúp chống lại bệnh tim mạch, đột quỵ, ngăn ngừa ung thư. Nguồn chất xơ dồi dào trong rau xanh và hoa quả giúp giảm táo bón. Một số loại trái cây tốt cho bệnh nhân ung thư gan bao gồm dâu tây, cam, ớt chuông đỏ. Một số loại rau nên ăn: Bí, cà rốt và bắp cải, bông cải xanh

- Thực Phẩm Hữu Cơ: Ưu tiên thực phẩm hữu cơ để giảm bớt gánh nặng cho gan trong quá trình thải độc.

- Ngũ Cốc Nguyên Hạt: Cung cấp carbohydrate, lignans, oligosaccharides và axit béo không bão hòa, cũng như protein vừa phải. Các loại ngũ cốc như bánh mì, gạo, mì là những carbohydrate quan trọng cung cấp cho cơ thể, giúp sản sinh glucose - nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào. Một số ngũ cốc nên ăn: Gạo lức, yến mạch, ngô, vừng.

- Thực Phẩm Ít Chất Béo: Một số thực phẩm ít chất béo tốt cho bệnh nhân ung thư gan bao gồm các loại hạt, dầu ô liu và dầu hạt cải dầu thực vật. Thực phẩm ít chất béo giúp tiêu hóa dễ dàng, giúp gan và thận không bị quá tải khi làm việc

- Thịt Trắng: Các loại thịt trắng như cá, thịt gia cầm, ếch thay vì thịt đỏ.

Thực Phẩm Kiêng Cữ:

- Thực Phẩm Có Chứa Nhiều Muối: Hạn chế thực phẩm có chứa nhiều muối vì chúng làm cơ thể hấp thụ và giữ nước, có thể làm trầm trọng hơn các triệu chứng của bệnh.

- Thực phẩm chứa nhiều chất béo: Thực phẩm chứa nhiều chất béo có thể làm tăng gánh nặng cho gan và thận, khiến chúng phải làm việc nhiều hơn để tiêu hóa

- Thực phẩm chứa chất kích thích: Bệnh nhân ung thư gan nên tránh các chất kích thích như cà phê, rượu bia và các loại đồ uống có cồn khác, vì chúng có thể gây hại cho gan.

- Thực phẩm chế biến sẵn: Bệnh nhân nên tránh thực phẩm chế biến sẵn như thịt xông khói, giăm bông, mì ăn liền, nước ngọt có ga và thực phẩm có nhiều hóa chất để giảm tải và giải độc cho gan

- Thực Phẩm Có Nhiều Chất Hóa Học: Tránh thực phẩm đã qua nhiều quá trình xử lý hoặc chứa nhiều chất hóa học để giảm gánh nặng xử lý cho gan.

Lưu ý khác:

- Chia Nhiều Bữa Nhỏ: Chia nhỏ bữa ăn trong ngày và chế biến hợp khẩu vị để giảm chán ăn và cải thiện sự ngon miệng.

- Giảm Tác Dụng Phụ Của Điều Trị: Sử dụng gừng để giảm buồn nôn, bổ sung sữa chua và các loại nước cháo gạo để giảm đầy bụng và chướng bụng.

- Tăng Cường Hydrat Hóa: Uống nhiều nước, đặc biệt là các loại nước bù điện giải và thức uống giàu vitamin C.

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài cuộc sống và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh ung thư gan. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và yêu cầu điều trị của mình.

Giải phẫu bệnh ung thư biểu mô tế bào gan

Giải phẫu bệnh của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) liên quan đến cấu trúc mô bệnh học đặc trưng của loại ung thư này. HCC thường phát triển từ các tế bào gan trong bối cảnh của xơ gan hoặc tổn thương gan mạn tính khác. Các đặc điểm mô bệnh học chính của HCC bao gồm:

- Cấu Trúc Mô Bệnh Học: HCC thường xuất hiện dưới dạng các khối u đơn độc hoặc nhiều khối u trong gan. Cấu trúc mô bệnh học của HCC ở bệnh nhân nhiễm vi rút viêm gan B chủ yếu là dạng bè, và độ biệt hóa của khối u có mối liên quan với phân độ Edmondson-Steiner, một hệ thống phân loại dựa trên mức độ biệt hóa của tế bào ung thư.

- Đặc Điểm Giải Phẫu Bệnh: Ung thư biểu mô đường mật trong gan (UTBMĐMTG) là một nhóm các khối u ác tính không đồng nhất, đứng thứ hai trong các tổn thương ác tính của gan chỉ sau HCC. Năm 2019, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã đưa ra bảng phân loại mới bao gồm hai nhóm chính là UTBMĐMTG típ ống lớn và UTBMĐMTG típ ống nhỏ và các thứ típ hiếm gặp.

- Phân Loại và Đặc Điểm Lâm Sàng: HCC có thể phân loại dựa trên đặc điểm giải phẫu bệnh và mô bệnh học, bao gồm kích thước và số lượng khối u, sự xâm lấn mạch máu, và sự hiện diện của di căn. Các đặc điểm lâm sàng quan trọng khác bao gồm tình trạng xâm nhập thần kinh và nồng độ trung bình CA19-9 huyết thanh trước mổ.

- Tỷ Lệ và Đặc Điểm Phân Loại: Trong một nghiên cứu về UTBMĐMTG, típ ống lớn chiếm 41.2%, típ ống nhỏ 50.0%, và các thứ típ hiếm gặp khác. U biệt hóa vừa chiếm 61.8% và kém biệt hóa chiếm 38.2%. Tỷ lệ di căn hạch là 26.5%, xâm nhập mạch là 20.6% và xâm nhập thần kinh là 50.0%.

Giải phẫu bệnh của HCC và UTBMĐMTG cung cấp thông tin quan trọng về bản chất của bệnh, giúp hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Điều này bao gồm việc xác định khả năng phẫu thuật cắt bỏ, cấy ghép gan, hoặc sử dụng các phương pháp điều trị xâm lấn như thuyên tắc hóa trị động mạch qua gan (TACE) và liệu pháp xạ trị bên trong chọn lọc (SIRT) cho các khối u không thể phẫu thuật.

Phòng chống ung thư biểu mô tế bào gan

Phòng chống ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đòi hỏi sự chú ý đến các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu chúng. Dưới đây là một số biện pháp phòng chống HCC:

Tiêm Phòng Vắc-xin Viêm Gan B

- Tiêm vắc-xin viêm gan B là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để ngăn chặn nhiễm HBV, nguyên nhân hàng đầu của HCC ở châu Á và châu Phi.

- Tất cả trẻ sơ sinh nên được tiêm vắc-xin viêm gan B càng sớm càng tốt sau khi sinh.

Điều Trị Viêm Gan Mạn Tính

- Điều trị viêm gan B và C mạn tính có thể làm giảm nguy cơ phát triển xơ gan và HCC.

- Đối với viêm gan C, liệu pháp antiviral hiện đại có thể loại bỏ virus ở hầu hết mọi người.

Kiểm Soát Các Yếu Tố Nguy Cơ Khác

- Giảm tiêu thụ rượu và tránh hút thuốc lá, cả hai đều là yếu tố nguy cơ độc lập và có tác động tăng cường khi kết hợp với viêm gan mạn tính.

- Kiểm soát cân nặng và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để phòng tránh bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và tiểu đường, cả hai đều là yếu tố nguy cơ của HCC.

- Hạn chế tiếp xúc với aflatoxin B1, một chất độc từ nấm mốc có thể tìm thấy trong thực phẩm được bảo quản trong điều kiện nóng ẩm.

Theo Dõi Định Kỳ và Tầm Soát

- Theo dõi định kỳ và tầm soát HCC ở những người có nguy cơ cao, như những người nhiễm HBV hoặc HCV mạn tính, bằng cách sử dụng siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ.

Lối Sống Lành Mạnh

- Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn, ăn uống cân đối, hạn chế tiêu thụ rượu và không hút thuốc lá.

- Chế độ ăn giàu rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, và chất xơ, cũng như hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol.

Tránh Tiếp Xúc với Hóa Chất Độc Hại

- Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại như vinyl chloride và arsenic, có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan.

Quản Lý Bệnh Lý Gan Nền

- Quản lý các bệnh lý gan nền như xơ gan và NAFLD để ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư.

Tham Gia Thử Nghiệm Lâm Sàng

- Tham gia thử nghiệm lâm sàng có thể là cách để tiếp cận các phương pháp điều trị mới và tiên tiến.

Những biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ phát triển HCC mà còn có lợi cho sức khỏe tổng thể. Đối với những người có nguy cơ cao, việc thảo luận với bác sĩ để xác định kế hoạch phòng ngừa cá nhân là rất quan trọng.

Hỏi đáp

Các thực phẩm giàu chất béo nên tránh cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan?

Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan nên tránh các thực phẩm giàu chất béo vì chúng có thể làm tăng gánh nặng cho gan, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh. Dưới đây là danh sách các thực phẩm giàu chất béo mà bệnh nhân nên kiêng cử:

- Thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo: Bệnh nhân nên hạn chế sử dụng các thực phẩm giàu chất béo như bánh quy, bánh ngọt, khoai tây chiên, xúc xích, và các loại thịt đỏ nhiều mỡ như thịt bò, thịt cừu, và thịt lợn.

- Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm này thường chứa nhiều chất béo và hóa chất bảo quản, nên bệnh nhân ung thư gan cần tránh thực phẩm chế biến sẵn như thịt xông khói, giăm bông, mì ăn liền, và nước ngọt có ga.

- Đồ ăn chiên xào: Các món ăn chiên, xào, rán có chứa nhiều dầu mỡ cần được loại bỏ khỏi chế độ ăn của bệnh nhân ung thư gan.

- Thực phẩm chứa lượng muối cao: Thực phẩm chứa hàm lượng muối cao có thể gây tích tụ dịch trong gan, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.

- Rượu và đồ uống có cồn: Bệnh nhân ung thư gan cần tránh rượu và các loại đồ uống có cồn vì chúng làm tăng gánh nặng cho gan và có thể gây tổn thương thêm tế bào gan.

Bệnh nhân ung thư gan cần tuân thủ một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, hợp lý để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tái phát của bệnh.

Ung thư biểu mô tế bào gan có nguy hiểm không?

 Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất và cũng là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất. HCC thường phát triển trên nền của bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan do viêm gan B hoặc C, hoặc do lạm dụng rượu. Căn bệnh này tiến triển khá âm thầm trong giai đoạn sớm, khiến người bệnh thường bỏ lỡ cơ hội điều trị tốt nhất. Nguy Hiểm của Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan

- Tiến Triển Âm Thầm: Trong giai đoạn đầu, ung thư gan thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Khi các triệu chứng xuất hiện, bệnh thường đã tiến triển đến giai đoạn muộn.

- Tỷ Lệ Tử Vong Cao: Dự đoán khoảng 41.210 trường hợp mắc mới và khoảng 29.380 trường hợp tử vong do ung thư gan nguyên phát, bao gồm cả ung thư ống mật trong gan, vào năm 2023 tại Hoa Kỳ. Khoảng 3/4 số ca ung thư gan này sẽ là HCC.

- Khó Điều Trị ở Giai Đoạn Muộn: Khi ung thư đã tiến triển đến giai đoạn muộn, việc điều trị trở nên khó khăn hơn và tỷ lệ sống sót giảm đáng kể. Các phương pháp điều trị như phẫu thuật cắt bỏ, cấy ghép gan, hoặc các phương pháp điều trị xâm lấn khác chỉ có thể áp dụng cho một số trường hợp nhất định.

Ung thư biểu mô tế bào gan c22.0 là gì?

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), được mã hóa là C22.0 trong Hệ thống Phân loại Bệnh Quốc tế (ICD-10), là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất. HCC thường phát triển từ các tế bảo gan trong bối cảnh của bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan do viêm gan B hoặc C, hoặc do lạm dụng rượu. C22.0 là mã ICD-10 dùng để chỉ định chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan cho mục đích y tế, bảo hiểm và ghi chép thông tin sức khỏe.

HCC có thể phát triển như một khối u duy nhất hoặc nhiều khối u và có thể lan rộng ra ngoài gan. Các triệu chứng của HCC thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu và có thể bao gồm đau bụng, sụt cân, vàng da (vàng mắt), và mệt mỏi. Việc chẩn đoán sớm HCC quan trọng vì nó có thể cải thiện tiên lượng và cơ hội điều trị thành công cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị HCC phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh và có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ, cấy ghép gan, liệu pháp hóa chất, thuyên tắc hóa trị động mạch qua gan (TACE), và liệu pháp xạ trị bên trong chọn lọc (SIRT). Trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị bổ trợ như l-131 lipio... cũng được xem xét.

Ung thư biểu mô tế bào gan có chữa được không?

Ung thư biểu mô tế bào gan là một loại ung thư khởi phát từ gan. Nó khác với ung thư gan "thứ phát", tức là các tế bào ung thư từ các bộ phận khác của cơ thể di căn đến gan. Nếu được phát hiện sớm thì bệnh nhân sẽ có khả năng được chữa khỏi bằng phẫu thuật hoặc cấy ghép.

Ung thư biểu mô tế bào gan có lây không?

Ung thư biểu mô tế bào gan, giống như các loại ung thư khác, không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc hàng ngày, quan hệ tình dục, hôn, đụng chạm, dùng chung bữa ăn hoặc hít thở chung một bầu không khí. Bệnh ung thư nói chung và ung thư gan nói riêng đều không lây qua đường tiếp xúc, do đó, không có nguy cơ lây nhiễm ung thư từ người bệnh sang người khác.

Tuy nhiên, một số bệnh nhiễm trùng có thể làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư gan, như viêm gan B và C, có thể lây qua đường máu hoặc các dịch cơ thể khác. Điều này nghĩa là trong khi ung thư gan không lây, các tình trạng viêm gan có thể gây ra ung thư gan lại có khả năng lây nhiễm.

Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm hoi, người được cấy ghép nội tạng từ người hiến tặng đã từng bị ung thư có một nguy cơ nhỏ mắc ung thư do các tế bào ung thư từ người hiến tặng. Tuy nhiên, rủi ro này là cực kỳ thấp và các mẫu mô gan trước khi ghép đều được kiểm tra sàng lọc kỹ càng để hạn chế tối thiểu hiện tượng này.

Vì vậy, quan niệm cho rằng ung thư gan có thể lây từ người này sang người khác là không chính xác. Điều quan trọng là phải hiểu rõ về cách thức lây truyền của các bệnh viêm gan và áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp để giảm nguy cơ phát triển thành ung thư gan.

Chiến thắng bệnh ung thư gan với các trường hợp cụ thể trả lời ung thư gan có chữa khỏi không

Lương Ý, 27 tuổi là y tá của một bệnh viện tại Đài Loan. Năm 2020, cô không may bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư gan giai đoạn cuối. Theo khảo ...